Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Chi tiết |
Số: 4898/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT lê thị ga, Tân Châu) |  |
Số: 4899/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT trương trọng mùi, T Trung) |  |
Số: 4900/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT phạm thị nhự, T Trung) |  |
Số: 4901/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT trương thị chung, T Trung) |  |
Số: 4902/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT lê minh tiến, T Trung) |  |
Số: 4903/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT nguyễn văn trần, t viên) |  |
Số: 4904/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT nguyễn thị lực, t viên) |  |
Số: 4905/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT trần thị quê, minh tâm) |  |
Số: 4906/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT ngô thị thêu, minh tâm) |  |
Số: 4907/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT lê thị vòng, minh tâm) |  |
Số: 4908/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT phạm thị mai, minh tâm) |  |
Số: 4909/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT ngô thị nguyệt, minh tâm) |  |
Số: 4910/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT trần thị khả, minh tâm) |  |
Số: 4911/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT lê thị mên, minh tâm) |  |
Số: 4912/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT nguyễn văn giới, minh tâm) |  |
Số: 4913/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT tống thị nái, T Hòa) |  |
Số: 4914/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT tống thị bảy, T Hòa) |  |
Số: 4915/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT Nguyễn thị na T Hòa) |  |
Số: 4916/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT Nguyễn thị sánh, T Hòa) |  |
Số: 4917/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT dư thị nguyệt, T Chính) |  |
Số: 4918/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT vũ văn mai, T Toán) |  |
Số: 4919/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT dương đình mỳ, T Toán) |  |
Số: 4920/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT lê doãn đấu, T Toán) |  |
Số: 4921/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT lê thị mài, T Toán) |  |
Số: 4922/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT trần thị nhân, t thành) |  |
Số: 4923/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT vũ thị lụa, t quang) |  |
Số: 4924/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT nguyễn thị đáp, t quang) |  |
Số: 4925/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT trần ngọc vinh, t thịnh) |  |
Số: 4926/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT lê xuân tươi, t thịnh) |  |
Số: 4927/QĐ-UBND | 24/11/2020 | Về việc trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội (NCT nguyễn thị liên, t thịnh) |  |